GIỚI THIỆU:
- Tương thích với nhiều loại ống từ 0,2 ml ~ 5,0 ml.
- Tiết kiệm điện năng với chức năng Standby Off và Eco Shut-off giúp giảm năng lượng tiêu thụ không cần thiết ở bộ phận làm lạnh.
- Tương thích với nhiều loại rotor đáp ứng nhiều lĩnh vực ứng dụng.
- Bảng điều khiển là màn hình cảm ứng màu 4,3″ Cryste Flip hiện đại, tích hợp toàn bộ thông tin hiển thị và thuận tiện cho người sử dụng. Chức năng khóa màn hình giúp tránh nhầm lẫn, sai sót trong quá trình vận hành.
- Phụ kiện được thiết kế giúp kiểm soát nguy cơ sinh học, thích hợp sử dụng với những vật liệu độc hại. Rotor góc kín khí dung đã được cấp chứng chỉ bởi TUV NORD tuân thủ theo IEC61010-2-020:2016 Phụ lục AA.
- Chức năng duy trì nhiệt độ ổn định và chính xác nhờ công nghệ kiểm soát hiệu quả của bộ phận làm lạnh và nhiệt ma sát của rotor. Nhờ đó đảm bảo chất lượng cho các mẫu nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ.
- Nắp rotor 24 ống (AS241.5MX) với thiết kế AXLLOCK giúp đóng mở nhanh chóng và dễ dàng bằng cách xoay một góc rất nhỏ.
- Thiết kế nhỏ gọn nhất trong số các dòng sản phẩm tương tự giúp dễ dàng sắp xếp trong phòng thí nghiệm.
- Chức năng làm lạnh và làm lạnh nhanh giúp giảm thời gian chờ và duy trì nhiệt độ trong quá trình vận hành.
- Vận hành êm ái nhờ hệ thống động cơ được cân bằng làm giảm rung và ồn trong quá trình vận hành.
- Chế độ bảo mật bằng mật khẩu giúp ngăn những truy cập không được cấp phép.
- Thời gian gia tốc và giảm tốc nhanh.
- Nước ngưng tụ trong quá trình vận hành có thể được loại bỏ nhờ một lỗ thoát nước phía bên dưới khoang ly tâm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Tốc độ ly tâm tối đa | Rotor góc: 17.000 vòng/phút
Rotor văng: 13.000 vòng/phút |
Lực ly tâm tối đa | Rotor góc: 23.522 x g
Rotor văng: 16.343 x g |
Tải lượng ly tâm tối đa | Rotor góc: 30 ống 1,5/2,0 ml
Rotor văng: 24 ống 1,5/2,0 ml |
Mức điều khiển tăng/ giảm tốc | 10 mức (0~9) |
Nhiệt độ cài đặt | -10ºC ~ +40ºC (mức điều chỉnh 1ºC) |
Hệ thống làm lạnh | Không chứa CFC |
Mức độ ồn | ≤ 60 dB |
Cài đặt thời gian | 99 phút 59 giây hoặc chạy liên tục |
Tính thời gian | Từ khi khởi động/ Từ khi đạt đến tốc độ cài đặt |
Chương trình | Lưu trữ 100 chương trình |
Mã rotor | Tự động nhận diện |
Hiển thị | Màn hình cảm ứng LCD 4,3″ |
Khoảng tốc độ | 400-17000 vòng/phút |
Hiển thị tin nhắn trên màn hình | Tốc độ ly tâm, Lực ly tâm, Thời gian, Cửa mở/ đóng, Nhiệt độ, Gia tốc, Giảm tốc, Mã rotor, Chương trình, Máy nén Bật/Tắt, Khóa bàn phím |
Số lượng rotor tương thích | 7 |
Nguồn cấp: | AC 230V ± 10%, 50-60Hz, 1 Pha |
Công suất điện | 1,5 kW |
Kích thước (W x D x H) | 306 x 463 x 373 mm (cao 685 mm khi mở nắp) |
Khối lượng (không tính rotor) | 30 kg |