VẬT LIỆU:
Các loại bình nuôi cấy tế bào của NEST đều được sản xuất từ vật liệu polystyrene 100% nguyên chất đạt tiêu chuẩn sử dụng trong y tế và có độ trong suốt cao.
ĐẶC ĐIỂM:
- Khử trùng bằng tia E, SAL = 10-6
- Không nhiễm DNase/ RNase và pyrogen
- Có vạch chia thể tích và phần nhám ghi chú
- Đáy có gờ thuận tiện cho xếp chồng bình
- Dễ dàng truy xuất nguồn gốc từ số lô
- Đóng gói trong túi zip vô trùng
DANH MỤC SẢN PHẨM:
- Bình nuôi cấy tế bào đã xử lý nuôi cấy mô (TC treated):
Mã sản phẩm | Diện tích nuôi cấy (cm²) | Loại nắp | Thể tích môi trường khuyến cáo (ml) | Xử lý bề mặt (TC) | Số lượng/ túi | Số lượng/ thùng |
707001 | 25 | Nắp kín | 5-7,5 | Đã xử lý | 10 | 200 |
707003 | 25 | Nắp thông hơi | 5-7,5 | Đã xử lý | 10 | 200 |
708001 | 75 | Nắp kín | 15-22,5 | Đã xử lý | 5 | 100 |
708003 | 75 | Nắp thông hơi | 15-22,5 | Đã xử lý | 5 | 100 |
709001 | 175 | Nắp kín | 35-52,5 | Đã xử lý | 5 | 40 |
709003 | 175 | Nắp thông hơi | 35-52,5 | Đã xử lý | 5 | 40 |
721001 | 225 | Nắp kín | 45-67,5 | Đã xử lý | 5 | 25 |
721003 | 225 | Nắp thông hơi | 45-67,5 | Đã xử lý | 5 | 25 |
- Bình nuôi cấy tế bào chưa xử lý (non-treated):
Mã sản phẩm | Diện tích nuôi cấy (cm²) | Loại nắp | Thể tích môi trường khuyến cáo (ml) | Xử lý bề mặt (TC) | Số lượng/ túi | Số lượng/ thùng |
707011 | 25 | Nắp kín | 5-7,5 | Chưa xử lý | 10 | 200 |
707013 | 25 | Nắp thông hơi | 5-7,5 | Chưa xử lý | 10 | 200 |
708011 | 75 | Nắp kín | 15-22,5 | Chưa xử lý | 5 | 100 |
708013 | 75 | Nắp thông hơi | 15-22,5 | Chưa xử lý | 5 | 100 |
709011 | 175 | Nắp kín | 35-52,5 | Chưa xử lý | 5 | 40 |
709013 | 175 | Nắp thông hơi | 35-52,5 | Chưa xử lý | 5 | 40 |
721011 | 225 | Nắp kín | 45-67,5 | Chưa xử lý | 5 | 25 |
721013 | 225 | Nắp thông hơi | 45-67,5 | Chưa xử lý | 5 | 25 |